|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ánh đèn
noun
lamplight
 | [ánh đèn] | |  | lamplight | |  | ánh đèn Ä‘Æ°á»ng | | Street lighting | |  | ánh đèn sân khấu | | Limelight | |  | Trong văn phòng có ánh đèn. Tôi nghÄ© là ông ấy còn thức | | There's a light on in the office/the lights are on in the office. I think he's still awake |
|
|
|
|